site stats

Board of directors nghĩa là gì

WebFeb 21, 2024 · BOD là tên viết tắt trong tiếng anh của cụm từ Board of Directors được dịch nghĩa sang tiếng việt là “Ban Giám Đốc”. Ở đây có thể được hiểu là những người đứng … WebMột thuật ngữ khác, Board of management viết tắt BOM là những người thực hiện điều hành trực tiếp công ty. Ban này có CEO là người điều hành cao nhất, các lĩnh vực chuyên biệt có CIO (công nghệ thông tin), CFO …

AGAINST THE DIRECTORS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebFeb 24, 2024 · Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích. Hỏi đáp. ” Chairman Of The Board Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích. 24/02/2024 mistermap. Chủ tịch Hội đồng quản trị tiếng anh là một trong những chức danh nghề nghiệp cần biết trước khi công tác tại các công ty nước ngoài. Trong bài ... WebÝ nghĩa - Giải thích. Staggered Board nghĩa là so le Ban. Ưu điểm chính của một hội đồng so le so với hội đồng được bầu theo truyền thống là nó giúp ngăn chặn sự tiếp quản thù địch. Khi bất kỳ nhà thầu thù địch nào cố gắng thâu tóm bất kỳ công ty nào với hội ... unable to sleep on right side https://shipmsc.com

"board of directors meeting" là gì? Nghĩa của từ board of directors ...

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Board_of_directors Webarea director giám đốc khu vực art director giám đốc mỹ thuật (của hãng quảng cáo) assistant director phó giám đốc assistant managing director phó giám đốc điều hành … WebTra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'board of directors meeting' trong tiếng Việt. board of directors meeting là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. thorn katona round 96630358

Board Of Directors - B Of D là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

Category:“Ban giám đốc” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Tags:Board of directors nghĩa là gì

Board of directors nghĩa là gì

Argument against nghĩa là gì? - dictionary4it.com

WebBan, uỷ ban, bộ. board of directors — ban giám đốc. the board of education — bộ giáo dục. Boong tàu, mạn thuyền . on board — trên tàu thuỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trên xe lửa, … Webboard of management trong tiếng Anh. Cụm Từ Tiếng Anh. Nghĩa Tiếng Việt. Board of asset management. Ban quản lý tài sản. Board of assets under management. Ban quản lý tài sản.

Board of directors nghĩa là gì

Did you know?

WebThe nomination for election to the Board of Directors of the Corporation at a meeting of stockholders may be made by the Board of Directors or by any stockholder of the Corporation entitled to vote for the election of directors at such meeting who complies with the notice procedures set forth in this Section 2.11. Such nominations, other than ... Webargument. Sự cãi nhau. She can hold her own against anybody in argument. Cô ta có thể tranh cãi với bất cứ ai. His closely knit argument is against the board of directors '. Lý lẽ chặt chẽ của ông ta phản đối lại lý lẽ của ban giám đốc. Against that argument education carried very little weight. Ho lý ...

WebDịch trong bối cảnh "AGAINST THE DIRECTORS" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "AGAINST THE DIRECTORS" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. Web4 rows · Board Of Directors - B Of D là Hội đồng quản trị - BOD. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong ...

WebBoard Of Directors là Hội đồng quản trị. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Ý nghĩa – Giải thích. Board Of Directors nghĩa là Hội đồng quản trị. Nói … WebMar 31, 2024 · Ý nghĩa – Giải thích. Member Of The Board Of Management nghĩa là Thành Viên Hội Đồng Quản Trị. Theo Luật Doanh nghiệp tại Việt Nam, chỉ công ty cổ phần mới …

WebPhép dịch "Ban giám đốc" thành Tiếng Anh . Directors, board of directors, board of management là các bản dịch hàng đầu của "Ban giám đốc" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Luôn vui mừng khi Ban giám đốc đến thăm. ↔ Always a pleasure to …

WebAug 19, 2024 · – Nếu có vấn đề gì các em có thể gặp ban giám đốc tại phòng B203 – If you have any problem, you can meet the board of directors at room B203. – Các em cần xin ý kiến của ban giám đốc trước khi thực hiện công việc này – You need to consult the board of directors before doing this work. unable to speak med termWebĐộng từ. Lót ván, lát ván. Đóng bìa cứng (sách) Ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho. to board at ( with) someone's. ăn cơm tháng ở nhà ai. Lên tàu, đáp tàu. (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu … unable to split a synchronous messageWebboard of directors ý nghĩa, định nghĩa, board of directors là gì: the group of people who shareholders choose to manage a company or organization: . Tìm hiểu thêm. unable to ssh into ubuntuWebBoard Of Directors trong Tiếng Anh là gì Trong tiếng Anh, Board Of Directors dịch nghĩa là ban giám đốc hay hội đồng quản trị . Hội đồng quản trị là một nhóm các cá nhân được bầu ra đại diện cho các cổ đông. Thường đây là những người có … unable to sleep lying downWebĐịnh nghĩa Board of directors là gì? Board of directors là Ban giám đốc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Board of directors - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z. Giải thích ý nghĩa. thorn katona squareWebAug 19, 2024 · Hội đồng quản trị tiếng Anh là: administrative Council. Hội đồng quản trị được định nghĩa như sau trong tiếng Anh: The Board of Directors is a governing body … unable to split screen windows 10WebAug 1, 2024 · Cấp thấp tiếp theo đến các giám đốc được gọi là Chief Officer/ Director và thấp hơn là Manager. Tập hợp các Director được gọi chung là Board, phòng họp của Board gọi là Boardroom. 9. Ý nghĩa các chức danh tiếng Anh tại Úc, Singapore. Managing Director ngang hàng với CEO. unable to speak properly definition