WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Below Ground Electronic Equipment Enclosures (BGEEE) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như ... Webenclosure noun uk / ɪnˈkləʊ.ʒər/ us / ɪnˈkloʊ.ʒɚ/ SURROUNDED [ C ] an area surrounded by fences or walls recinto an enclosure for the horses un recinto para los caballos the members ' enclosure (Translation of enclosure from the Cambridge English-Spanish Dictionary © Cambridge University Press)
Below Ground Electronic Equipment Enclosures (BGEEE) trong xây …
Webenclosure noun uk / ɪnˈkləʊ.ʒər/ us / ɪnˈkloʊ.ʒɚ/ SURROUNDED [ C ] an area surrounded by fences or walls recinto an enclosure for the horses un recinto para los caballos the … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cockpit enclosure là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... on time bumper buddy spreader
Cockpit enclosure trong xây dựng nghĩa là gì?
WebThe Crossword Dictionary explains the answers for the crossword clue 'Special section of a racecourse (9)'. If more than one Crossword Definition exists for a clue they will all be shown below. ... Candidates who wanted enclosure were burned in effigy, their supporters wheeled about in muck-carts in the robust eighteenth-century fashion ... WebThe Crossword Dictionary explains the answers for the crossword clue 'Pen and fold into an envelope (9)'. If more than one Crossword Definition exists for a clue they will all be shown below. ... Candidates who wanted enclosure were burned in effigy, their supporters wheeled about in muck-carts in the robust eighteenth-century fashion ... WebDictionary English-Spanish enclosure noun (plural: enclosures) recinto m (plural: recintos m) The new enclosure for the polar bears is ready. El nuevo recinto para los osos polares está listo. cerramiento m cercado m (plural: cercados m) The wire enclosure protects the grapes from birds. El cercado metálico protege las uvas de los pájaros. anexo m i/o software conference